Có 4 kết quả:

林区 lín qū ㄌㄧㄣˊ ㄑㄩ林區 lín qū ㄌㄧㄣˊ ㄑㄩ邻区 lín qū ㄌㄧㄣˊ ㄑㄩ鄰區 lín qū ㄌㄧㄣˊ ㄑㄩ

1/4

Từ điển Trung-Anh

region of forest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

region of forest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) neighborhood
(2) vicinity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) neighborhood
(2) vicinity

Bình luận 0